Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Quản Lý Chương Trình Khởi Động Cùng Windows/macOS Để Tăng Tốc Máy Tính

admin
25/04/25
24
0

Máy tính của bạn khởi động ngày càng chậm? Cảm giác chờ đợi “dài cổ” mỗi khi bật máy khiến bạn khó chịu? Một trong những thủ phạm chính gây ra tình trạng này chính là các chương trình tự động khởi động cùng hệ điều hành. Việc quản lý chương trình khởi động một cách hiệu quả trên cả Windows và macOS không chỉ giúp rút ngắn thời gian chờ đợi mà còn cải thiện đáng kể hiệu suất tổng thể của máy. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn làm chủ các ứng dụng “cứng đầu” này.

Tại Sao Chương Trình Khởi Động Lại Làm Chậm Máy Tính?

Khi bạn cài đặt phần mềm mới, nhiều ứng dụng tự động thiết lập để khởi chạy cùng lúc với hệ điều hành. Mục đích có thể là để cập nhật, đồng bộ dữ liệu, hoặc đơn giản là để ứng dụng luôn sẵn sàng khi bạn cần. Tuy nhiên, việc có quá nhiều chương trình cùng khởi động một lúc sẽ:

  • Tiêu tốn tài nguyên hệ thống: Mỗi chương trình chạy nền đều chiếm một phần bộ nhớ RAM và sức mạnh xử lý của CPU ngay từ khi máy tính bắt đầu hoạt động.
  • Kéo dài thời gian khởi động: Hệ điều hành phải mất thêm thời gian để tải và chạy tất cả các ứng dụng này trước khi bạn có thể thực sự sử dụng máy.
  • Giảm hiệu suất chung: Ngay cả sau khi khởi động xong, các ứng dụng chạy nền không cần thiết vẫn tiếp tục “ăn” tài nguyên, làm chậm các tác vụ khác bạn đang thực hiện.

Do đó, việc kiểm soát và quản lý chương trình khởi động là bước tối ưu hóa quan trọng cho mọi người dùng máy tính.

Cách Quản Lý Chương Trình Khởi Động Trên Windows

Windows cung cấp nhiều cách để bạn xem và quản lý các ứng dụng khởi động cùng hệ thống.

1. Sử Dụng Task Manager (Windows 8/10/11)

Đây là công cụ mạnh mẽ và dễ sử dụng nhất trên các phiên bản Windows hiện đại:

  1. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc để mở Task Manager.
  2. Nếu thấy giao diện đơn giản, nhấp vào “More details”.
  3. Chuyển sang tab “Startup” (hoặc “Khởi động” nếu dùng tiếng Việt).
  4. Bạn sẽ thấy danh sách các ứng dụng được phép khởi động cùng Windows, cùng với thông tin về nhà phát hành và mức độ ảnh hưởng đến thời gian khởi động (“Startup impact”).
  5. Để ngăn một ứng dụng khởi động cùng Windows, nhấp chuột phải vào tên ứng dụng đó và chọn “Disable” (Vô hiệu hóa). Hãy ưu tiên vô hiệu hóa các ứng dụng không cần thiết hoặc có mức ảnh hưởng “High”.

[Gợi ý: Chèn hình ảnh minh họa Task Manager - Tab Startup trên Windows 10/11 tại đây]

2. Kiểm Tra Thư Mục Startup (Tất Cả Phiên Bản Windows)

Một số ứng dụng cũ hơn hoặc một số shortcut bạn tự tạo có thể nằm trong thư mục Startup:

  1. Nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại Run.
  2. shell:startup và nhấn Enter. Thao tác này sẽ mở thư mục Startup của người dùng hiện tại.
  3. Để kiểm tra thư mục Startup cho tất cả người dùng, gõ shell:common startup và nhấn Enter.
  4. Xem xét các shortcut trong thư mục này. Nếu thấy ứng dụng nào không cần thiết phải khởi động cùng máy, hãy xóa shortcut đó đi.

[Gợi ý: Chèn hình ảnh minh họa thư mục Startup trong File Explorer tại đây]

3. Kiểm Tra Cài Đặt Riêng Của Phần Mềm

Một số ứng dụng có tùy chọn “Start with Windows” hoặc “Launch at login” ngay trong phần cài đặt (Settings/Preferences) của chúng. Hãy mở các ứng dụng bạn nghi ngờ và tìm tùy chọn này để bỏ chọn nếu không cần thiết.

4. Xem Xét Chế Độ Fast Startup

Fast Startup (Khởi động nhanh) là một tính năng của Windows giúp giảm thời gian khởi động bằng cách lưu một phần trạng thái hệ thống vào ổ cứng khi tắt máy. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể gây ra xung đột. Bạn có thể thử tắt/bật tính năng này trong Control Panel > Power Options > Choose what the power buttons do > Change settings that are currently unavailable.

Cách Quản Lý Chương Trình Khởi Động Trên macOS

Người dùng Mac cũng có thể dễ dàng kiểm soát các ứng dụng tự khởi chạy khi đăng nhập.

1. Sử Dụng System Settings / System Preferences

Đây là nơi chính để quản lý chương trình khởi động trên macOS:

  • Trên macOS Ventura trở lên: Mở System Settings > General > Login Items.
  • Trên macOS Monterey trở về trước: Mở System Preferences > Users & Groups > chọn tài khoản người dùng của bạn > chuyển sang tab Login Items.

Tại đây bạn sẽ thấy hai phần chính:

  • Open at Login: Danh sách các ứng dụng sẽ tự động mở cửa sổ khi bạn đăng nhập. Chọn ứng dụng bạn không muốn tự mở và nhấp vào dấu trừ (-) bên dưới để xóa khỏi danh sách.
  • Allow in the Background: Danh sách các ứng dụng hoặc tiến trình được phép chạy nền (không hiển thị cửa sổ) ngay cả khi bạn không mở chúng. Bạn có thể tắt (toggle off) các mục không cần thiết. Hãy cẩn thận với các mục hệ thống hoặc trình điều khiển.

[Gợi ý: Chèn hình ảnh minh họa mục Login Items trong System Settings/Preferences trên macOS tại đây]

2. Sử Dụng Activity Monitor

Activity Monitor tương tự Task Manager trên Windows, cho phép bạn theo dõi hiệu suất hệ thống và các tiến trình đang chạy:

  1. Mở Activity Monitor bằng cách nhấn Command + Space, gõ “Activity Monitor” và nhấn Enter (hoặc tìm trong Applications > Utilities).
  2. Bạn có thể xem các ứng dụng và tiến trình đang tiêu tốn nhiều CPU, Bộ nhớ (Memory), Năng lượng (Energy), Đĩa (Disk), Mạng (Network).
  3. Mặc dù Activity Monitor không trực tiếp quản lý danh sách khởi động, nó giúp bạn xác định các ứng dụng “ngốn” tài nguyên đang chạy nền mà bạn có thể đã quên đóng hoặc không biết chúng tự khởi chạy. Bạn có thể chọn ứng dụng và nhấn nút “X” ở thanh công cụ để Thoát (Quit) hoặc Buộc thoát (Force Quit).

[Gợi ý: Chèn hình ảnh minh họa Activity Monitor trên macOS tại đây]

Các Biện Pháp Tăng Tốc Bổ Sung

Ngoài việc quản lý chương trình khởi động, bạn có thể áp dụng thêm các cách sau để máy tính chạy nhanh hơn:

  • Gỡ bỏ phần mềm không sử dụng: Giải phóng không gian ổ cứng và loại bỏ các tiến trình nền tiềm ẩn.
  • Dọn dẹp ổ cứng: Sử dụng các công cụ dọn dẹp tích hợp hoặc của bên thứ ba để xóa file tạm, cache,… Bạn có thể tham khảo bài viết: Cách dọn dẹp máy tính toàn diện.
  • Giảm hiệu ứng đồ họa: Tắt các hiệu ứng không cần thiết có thể giải phóng tài nguyên hệ thống (Trong System Properties > Performance Settings trên Windows; Accessibility > Display trên Mac).
  • Cập nhật hệ điều hành và trình điều khiển/phần mềm: Các bản cập nhật thường bao gồm các bản vá lỗi và tối ưu hóa hiệu suất.
  • Nâng cấp phần cứng (nếu cần): Nếu máy quá cũ, việc thêm RAM hoặc nâng cấp lên ổ cứng SSD sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt nhất.

Kết Luận

Việc máy tính khởi động chậm chạp và hoạt động ì ạch không còn là nỗi ám ảnh nếu bạn biết cách quản lý chương trình khởi động một cách thông minh. Bằng cách thực hiện các bước đơn giản trên Task Manager (Windows) hoặc System Settings/Preferences (macOS), bạn có thể kiểm soát những ứng dụng nào được phép chạy khi bật máy, từ đó tiết kiệm tài nguyên quý giá và tận hưởng trải nghiệm sử dụng máy tính mượt mà hơn. Hãy dành chút thời gian kiểm tra và tinh chỉnh danh sách khởi động định kỳ để duy trì hiệu suất tối ưu cho chiếc máy tính của bạn.

Để biết thêm thông tin chi tiết từ nhà sản xuất, bạn có thể tham khảo hướng dẫn chính thức từ Microsoft về quản lý ứng dụng khởi động Windows hoặc Apple về quản lý mục đăng nhập trên Mac.

Bình chọn bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *